Có 1 kết quả:
茼蒿 tóng hāo ㄊㄨㄥˊ ㄏㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rau đồng hao
Từ điển Trung-Anh
(1) crown daisy
(2) garland chrysanthemum
(3) Chrysanthemum coronarium
(2) garland chrysanthemum
(3) Chrysanthemum coronarium
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0